Có 4 kết quả:

皎洁 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ皎潔 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ矫捷 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ矯捷 jiǎo jié ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shining clean
(2) bright (moonlight)

Từ điển Trung-Anh

(1) shining clean
(2) bright (moonlight)

Từ điển Trung-Anh

(1) vigorous and nimble
(2) athletic

Từ điển Trung-Anh

(1) vigorous and nimble
(2) athletic